Thuốc Mycophenolate Cellcept 500mg

Liên hệ


Số khách hàng đang xem: 182
Số lượng sản phẩm đã bán:

Mô tả sản phẩm

Thuốc Mycophenolate Cellcept 500mg

Giới thiệu thuốc Mycophenolate Cellcept

    Cellcept là tên thương mại của dược phẩm có hoạt chất Mycophenolate mofetil, được sản xuất bởi công ty dược Roche S.P.A đến từ Ý. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong hộp 5 vỉ x 10 viên.

    Thành phần

    Mỗi viên thuốc Cellcept có chứa:

    • Hoạt chất chính: Mycophenolate mofetil 250mg hoặc 500mg
    • Các tá dược khác vừa đủ để tạo thành 1 viên nén

    Cơ chế tác dụng

    Mycophenolate mofetil là tiền dược phẩm, khi đi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành axit mycophenolic - chất ức chế chọn lọc và đảo ngược men inosine monophosphate dehydrogenase (IMDH). IMDH đóng vai trò quan trọng trong chu trình tổng hợp purin của tế bào.

    Bằng cách ức chế IMDH, axit mycophenolic ngăn cản sự hình thành purin - một nhân tố thiết yếu cho sự nhân lên của tế bào. Các tế bào lympho T và B phụ thuộc hoàn toàn vào đường tổng hợp purin tân sinh này để phân chia và nhân lên, nên Cellcept đặc hiệu ức chế sự nhân lên của hai loại tế bào miễn dịch này mà không ảnh hưởng đến các tế bào khác có khả năng tổng hợp đường phụ dẫn đến purin. Nhờ vậy, thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch mà vẫn duy trì được các chức năng miễn dịch cơ bản của cơ thể.

    Điều đáng chú ý là axit mycophenolic không xâm nhập vào ADN, không gây đột biến hoặc ảnh hưởng đến sự sửa chữa DNA nên không có tác dụng gây quái thai.

    Chỉ định và chống chỉ định

      Chỉ định

      Cellcept được chỉ định sử dụng phối hợp với các thuốc khác như corticoid và cyclosporine nhằm mục đích dự phòng thải ghép cho những bệnh nhân đã được thực hiện ghép các cơ quan như:

      Thuốc giúp ngăn ngừa cơ thể đào thải các cơ quan lạ bằng cách ức chế đáp ứng miễn dịch đối với chúng.

      Chống chỉ định

      • Quá mẫn với mycophenolate mofetil, axit mycophenolic hoặc bất kỳ thành phần khác trong công thức thuốc Cellcept.
      • Phụ nữ mang thai hoặc có dự định mang thai do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Thuốc cũng chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
      • Trường hợp biện pháp tránh thai không mang lại hiệu quả, vì thuốc ngăn ngừa sự phát triển của phôi thai.

      Liều lượng và cách dùng

        Liều lượng khuyến cáo của Cellcept phụ thuộc vào loại cơ quan được ghép, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Nhìn chung, liều dùng như sau:

        Liều lượng

        • Ghép thận: Liều thông thường 2g/ngày, chia làm 2-3 lần. Nếu cần tăng cường tác dụng ức chế miễn dịch, có thể tăng liều lên tới 3g/ngày nhưng phải dưới sự giám sát chặt chẽ.
        • Ghép gan: Liều 1,5g/ngày, chia làm 2 lần
        • Ghép tim: Liều 1,5g/ngày trong 5 ngày đầu sau phẫu thuật, sau đó tăng lên 2g/ngày chia làm 2 lần.

        Đối với bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 25ml/phút), không nên dùng liều cao hơn 1g/ngày, chia làm 2 lần.

        Đối với trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu phục hồi chức năng thận sau ghép chậm, bác sĩ cần cân nhắc điều chỉnh liều Cellcept cho phù hợp.

        Cách dùng

        • Thuốc được dùng đường uống, nuốt nguyên viên, không được nhai hay nghiền nát.
        • Có thể uống bất cứ lúc nào, trước, trong hoặc sau bữa ăn.
        • Cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
        • Liều đầu tiên nên được bắt đầu trong vòng 72 giờ sau khi bệnh nhân được ghép tạng.

        Tác dụng phụ

          Mặc dù ức chế miễn dịch rất cần thiết để ngăn thải ghép, nhưng điều này cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cũng như một số tác dụng phụ khác ở bệnh nhân. Các tác dụng không mong muốn thường gặp khi dùng Cellcept bao gồm:

          Nhiễm trùng

          • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi, viêm thanh quản, viêm phế quản, viêm xoang, viêm mũi
          • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận, nhiễm trùng tiểu
          • Nhiễm trùng virus: Herpes zoster, herpes đơn giản
          • Nhiễm khuẩn huyết
          • Nhiễm nấm Candida ở đường ruột, âm đạo, da

          Rối loạn tiêu hóa

          • Đau bụng
          • Tiêu chảy
          • Buồn nôn, nôn
          • Viêm phúc mạc
          • Viêm đại tràng
          • Loét dạ dày, tá tràng
          • Viêm miệng, viêm thực quản
          • Xuất huyết tiêu hóa
          • Ợ hơi, đầy hơi, khó tiêu
          • Tắc ruột

          Rối loạn tim mạch

          • Giãn mạch
          • Tăng hoặc hạ huyết áp

          Rối loạn tâm thần

          • Lú lẫn
          • Kích động
          • Lo âu, trầm cảm
          • Suy nghĩ bất thường
          • Mất ngủ

          Rối loạn máu

          • Tăng hoặc hạ kali máu
          • Hạ magie máu
          • Tăng cholesterol máu
          • Hạ calci huyết
          • Tăng đường huyết
          • Tăng lipid máu
          • Tăng axit uric/phosphat máu
          • Rối loạn đông máu
          • Thiếu máu

          Các rối loạn khác

          • Bệnh gút
          • Chán ăn
          • Nhiễm toan chuyển hóa
          • Phù
          • U lành tính hoặc ung thư da
          • Xuất hiện khối u, sưng nổi

          Trên đây là các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Cellcept để ngăn thải ghép, nhưng vẫn chưa phải là danh sách đầy đủ. Nếu bệnh nhân nhận thấy bất kỳ phản ứng lạ nào sau khi dùng thuốc, đều cần báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và có biện pháp xử lý kịp thời.

          Nhìn chung, dù có những tác dụng phụ không mong muốn, Cellcept vẫn là một lựa chọn cần thiết để ngăn thải ghép cho các bệnh nhân ghép tạng. Nhiệm vụ của bác sĩ là cân nhắc để lợi ích của thuốc vượt trội hơn so với các tác dụng bất lợi. Việc theo dõi chặt chẽ, tuân thủ điều trị và điều chỉnh liều dùng thích hợp giúp kiểm soát tác dụng phụ hiệu quả.

          Lưu ý khi sử dụng thuốc Mycophenolate Cellcept

            Cần thận trọng một số điều khi sử dụng Cellcept:

            • Bệnh nhân có thể nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn bình thường, từ đó tăng nguy cơ mắc ung thư da. Vì vậy, cần tránh tiếp xúc với tia cực tím bằng cách mặc quần áo bảo hộ và bôi kem chống nắng khi ra ngoài.
            • Bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa như viêm loét, rò rỉ đường ruột,… cần được theo dõi và điều trị cẩn thận khi dùng Cellcept.
            • Bệnh nhân có biểu hiện phục hồi chậm chức năng thận sau ghép sẽ cần được điều chỉnh liều lượng Cellcept phù hợp.
            • Những người bị thiếu hụt enzyme HGPRT do di truyền cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng Cellcept.
            • Bệnh nhân mắc hội chứng Lesch-Nyhan hay Kelley-Seegmiller cần thận trọng đặc biệt vì có thể làm tăng nồng độ axit uric máu.
            • Cần kiểm tra công thức máu trước điều trị và định kỳ theo dõi trong quá trình dùng Cellcept. Với tần suất 1 lần/tuần trong tháng đầu, sau đó là 1 lần/tháng.
            • Những người có nghề nghiệp đòi hỏi tỉnh táo, tập trung như lái xe, vận hành máy móc cần thận trọng với tác dụng phụ về thần kinh của Cellcept.

            Tương tác của Cellcept với một số thuốc khác

              Cellcept có thể tương tác với nhiều loại thuốc, làm thay đổi nồng độ và tác dụng của cả mycophenolate mofetil lẫn các thuốc đó. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý:

              • Thuốc ức chế bơm proton như omeprazol, esomeprazol, pantoprazol,… có thể làm giảm nồng độ mycophenolate mofetil.
              • Ganciclovir, acyclovir: Là những thuốc điều trị virus có thể làm tăng nồng độ và tác dụng phụ của mycophenolate mofetil.
              • Tránh thai đường uống có thể làm giảm nồng độ mycophenolate mofetil do tương tác qua đường ruột.
              • Thuốc kháng sinh như norfloxacin, amoxicillin, ciprofloxacin, metronidazol có thể tăng nồng độ mycophenolate mofetil.
              • Sevelamer hoặc cholestyramin: Là những thuốc tác động lên tuần hoàn gan-ruột, có thể làm giảm nồng độ mycophenolate mofetil do hấp thu kém.
              • Thuốc ức chế miễn dịch khác như tacrolimus, cyclosporin A có thể tăng hoặc giảm tác dụng của mycophenolate.
              • Rifampicin: Làm giảm nồng độ mycophenolate.
              • Telmisartan: Có thể dẫn đến tăng nồng độ mycophenolate và nguy cơ thận trầm trọng hơn.
              • Trimethoprim-sulfamethoxazole: Làm tăng nồng độ mycophenolate mofetil.
              • Vắc-xin sống: Cần thận trọng khi tiêm phòng do nguy cơ nhiễm trùng do tác dụng ức chế miễn dịch.

              Ngoài ra còn nhiều tương tác khác có thể xảy ra khi dùng Cellcept phối hợp các thuốc khác. Do vậy, bệnh nhân cần khai báo đầy đủ cho bác sĩ.

              Những cảnh báo và thận trọng đặc biệt khi dùng thuốc Mycophenolate Cellcept

                Ngoài những lưu ý chung, còn một số cảnh báo và thận trọng đặc biệt cần lưu tâm khi sử dụng Cellcept:

                Nguy cơ ung thư và đột biến gen

                • Mặc dù axit mycophenolic không gây đột biến hoặc làm tổn hại trực tiếp đến DNA, nhưng khả năng ức chế miễn dịch của thuốc có thể làm tăng nguy cơ ung thư và bệnh bạch cầu.
                • Cần theo dõi người bệnh chặt chẽ về nguy cơ phát triển u lympho và ung thư da khi điều trị dài hạn với Cellcept.

                Trẻ em và thiếu niên

                • An toàn và hiệu quả của Cellcept chưa được đánh giá đầy đủ trên trẻ em dưới 18 tuổi.
                • Các bác sĩ cần cân nhắc kỹ lợi ích so với nguy cơ khi kê đơn thuốc cho đối tượng này.

                Suy giảm chức năng thận

                • Nồng độ của axit mycophenolic tăng cao ở bệnh nhân suy thận nặng có độ thanh thải creatinin < 25ml/phút.
                • Cần phải giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều thuốc đối với những người bệnh này.

                Trung gian chuyển hóa

                • Một số enzym như UGT, POLYMI, MRP2 đóng vai trò trung gian chuyển hóa axit mycophenolic.
                • Những bệnh nhân bị đột biến gen gây thiếu hụt những enzym này có thể dẫn đến tích tụ axit mycophenolic, gia tăng tác dụng phụ.
                • Cần xác định đột biến gen trước khi kê đơn Cellcept và theo dõi thận trọng.

                Hội chứng Lesch-Nyhan/Kelly-Seegmiller

                • Đây là những rối loạn di truyền hiếm gặp, liên quan đến thiếu enzym HGPRT.
                • Ức chế IMDH bởi axit mycophenolic có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng tăng acid uric máu của bệnh nhân.
                • Cellcept cần được sử dụng thận trọng với những bệnh nhân này.

                Nhiễm độc gan

                • Đã ghi nhận một số trường hợp hiếm gặp bị tổn thương gan nghiêm trọng, suy gan giai đoạn cuối hoặc xuất hiện vàng da sau khi dùng Cellcept.
                • Nếu bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu bất thường về chức năng gan, cần phải ngừng thuốc ngay và điều trị triệu chứng thích hợp.

                Phối hợp với các thuốc khác

                • Như đã đề cập ở trên, Cellcept có nhiều tương tác với các thuốc khác có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của mycophenolate mofetil.
                • Cần thông báo đầy đủ với bác sĩ điều trị về các loại thuốc, thực phẩm chức năng hay thảo dược đang dùng để tránh các phản ứng không mong muốn.
                • Trong quá trình điều trị, cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ về những loại thuốc có thể phối hợp và những loại cần tránh dùng cùng Cellcept.

                Ngoài ra, đối với những bệnh nhân có dự định mang thai hoặc cho con bú, việc sử dụng Cellcept cần được cân nhắc rất thận trọng vì nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ đang được nuôi bằng sữa mẹ.

                Tóm lại, Cellcept là một loại thuốc hiệu quả trong việc ngăn thải ghép tạng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách. Cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ, thông báo kịp thời các phản ứng bất thường và kiểm tra sức khỏe định kỳ để điều trị an toàn và hiệu quả.

                Liên hệ tư vấn và hỗ trợ sử dụng thuốc Mycophenolate Cellcept

                Nhà thuốc 354

                • Địa chỉ: Số 18 Tam Trinh P. Mai Động Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
                • Hotline: 0869065421 (zalo)
                • Dược sĩ Thủy: 0869065492
                • Email: Nhathuoc354@gmail.com
                CHAT ZALO
                GỌI ĐIỆN NGAY